Bảng size

Người đăng: admin   23/06/2023, 07:06

Size S M L XL nghĩa là gì? Đồng phục Wego tư vấn cách chọn size áo đúng cho nam và nữ theo chiều cao và cân nặng theo kinh nghiệm thực tế.

  1. Ý nghĩa các size áo nam nữ

Khi mua áo chắc hẳn mọi người sẽ dựa vào thông số size thường được để ở dưới cổ áo phía trong với ký hiệu là S, M, L, XL, XXL để lựa chọn nhưng có thể chưa hiểu ý nghĩa của chúng để dễ nhớ cũng như lựa chọn các size áo lớn hơn hoặc nhỏ hơn. Thông thường chúng ta sẽ có những size sau:

  • XS = Extra Small = Rất nhỏ (Do từ Extra đọc âm đầu là X nên viết tắt là XS nhưng thường ít khi gặp)
  • S = Small = Nhỏ
  • M = Medium = Trung bình
  • L = Large = Lớn
  • XL = Extra Large = Rất lớn
  • XXL = Extra Extrar Large = Rất rất lớn

Với ý nghĩa từ viết tắt này chắc hẳn bạn dễ nhớ những kích cỡ này.

  1. Cách chọn size áo nam nữ

Các bạn có thể dựa vào thông số cơ thể mình về cân nặng và chiều cao dưới đây để chọn size phù hợp khi lựa chọn nhất đỡ phải thay lại nhiều lần hoặc mang đổi. Thông số này khá chính xác.

Các bảng dưới đây Đồng Phục Việt xin chia sẽ cách chọn size quần áo cho từng đối tượng cụ thể:

I – Bảng tư vấn size nữ

SIZE VÁY ÁO
STTTên gọiSIZE
SMLXLXXL
1Vai3637383940
2Ngực8286909498
3Eo6468727680
4Hông889296100104
5
SIZE QUẦN
STTTên gọiSIZE
SMLXLXXL
1Vòng Eo6468727680
2Vòng Mông889296100104
3Vòng Bụng6872768084
4Dài Quần969799100101

 

SIZE GIÀY DÉP
Tên gọiSIZE
343536373839
Chiều dài bàn chân20,521,522 – 22,52323,8 – 24,124,5

 

SIZE ÁO
STTTên gọiSIZE
SMLXLXXL
1Cổ3638404244
2Vai4445464748
3Ngực909498102106
4Eo889296100104
5
SIZE QUẦN
STTTên gọiSIZE
SMLXLXXL
1Vòng Eo7680848690
2Vòng Mông919599104109
3Cân nặng (kg)62 – 6868 – 7070 – 7474 – 7878 – 82
4Chiều Cao (cm)162 – 168168 – 172172 – 176176 – 180180 – 184

III – Bảng tư vấn size trẻ em

BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN TRẺ EM
Đơn vị đo: CM
CỠ / TUỔI4-55-66-77-88-99-1010-1111-12
CHIẾU CAO110116122128134140146152
VAI2829303132333435
NGỰC5659626568717479
EO6456586163656768
HÔNG5861646770737679
CÂN NẶNG (KG)14-1717-2220-2523-2925-3027-3229-3430-35
* Số đo trong “BẢNG THÔNG SỐ” là số đo cơ thể không phải số đo quần áo

BẢNG SIZE BẢO HỘ LAO ĐỘNG

 

SIZE

ÁOQUẦN
 

DÀI ÁO

 

NGỰC

 

VAI

 

TAY CẢ MX

 

DÀI QUẦN

 

BỤNG ĐÃ CÓ CÚC

 

ỐNG

S63564556944020
M65574758964220.5
L68594860984421
XL706150621004621.5
2XL726452641034922

 

 

BẢNG SIZE BỘ SCRUBS Y TẾ

BẢNG SIZE ĐỒNG PHỤC MẦM NON

 

ÁO TRẺ EM

SIZE

(Tuổi)

DÀI

(cm)

RỘNG

(cm)

TAY

(cm)

CÂN NẶNG

(kg)

GHI CHÚ
2393198-11 

Các thông số kĩ thuật sai số cho phép (cộng, trừ) 2cm

44333912-15
647361016-20
850381021-26
1053401127-33
1256431134-38
1460461239-42
 

QUẦN/ VÁY TRẺ EM

SIZE

(Tuổi)

DÀI

(cm)

ỐNG QUẦN 1/4

(cm)

NGANG

(cm)

CÂN NẶNG

(kg)

GHI CHÚ
22620428-11 

Các thông số kĩ thuật sai số cho phép (cộng, trừ) 2cm

427204312-15
628214416-20
829214521-26
1030224627-33
1231224734-38
1432234839-42

 

 

BẢNG SIZE ÁO PHÔNG NỮ DÁNG SUÔNG